🌟 머리(를) 얹다

1. 여자가 긴 머리를 두 갈래로 땋은 후 서로 엇갈리게 양쪽 귀 뒤로 돌려서 이마 위로 올리다.

1. VẤN TÓC, VẤN ĐẦU: Phụ nữ tết tóc dài thành hai bím sau đó vắt chéo quấn sang hai bên qua sau tai vòng lên phía trên trán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리를 얹고 한복을 곱게 입은 여인의 모습이 아름다웠다.
    The figure of a woman dressed beautifully in hanbok with her hair on top was beautiful.
  • Google translate 왕비는 머리를 얹은 후 화려한 장신구들로 머리를 치장했다.
    After putting her head on top, the queen put her hair up in fancy ornaments.

머리(를) 얹다: lay one's hair on the head,髪を結う,mettre les cheveux sur la tête,trenzar el cabello,يضع شعرا على رأسه,үсээ овоолох,vấn tóc, vấn đầu,(ป.ต.)วางผมไว้บนหัว ; เกล้าผม(แบบเกาหลี),,уложить волосы,盘头,

2. 여자가 결혼하다.

2. BÚI TÓC: Phụ nữ kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이제 머리를 얹었으니 그녀도 어엿한 성인이 된 셈이다.
    Now that she's got her hair on, she's a decent adult.
  • Google translate 드디어 내일이 네 머리 얹는 날이구나.
    Finally tomorrow is your head day.
    Google translate 막상 결혼을 한다고 생각하니 떨리네요.
    I'm nervous about getting married.

💕Start 머리를얹다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Gọi món (132) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Vấn đề xã hội (67) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19)